Trường Tiểu học Từ Đức
Họ và tên: ……………………………….. Lớp: ……………………………
Thứ Năm, ngày 25 tháng 02 năm 2021
Tiếng Việt
Mâm cơm ngày Tết ở Huế (tiết 1, 2)
Học sinh đọc 3 lần bài tập đọc Mâm cơm ngày Tết ở Huế (Sách Tiếng Việt lớp 1, tập 2, trang 49) và trả lời câu hỏi.
Câu 1: Tìm trong bài các tiếng có vần at, ac, êt: ………………………….
Câu 2: Tìm ngoài bài các tiếng có vần at, ac, êt: ………………………….
Câu 3: Kể tên các món ăn chính trong mâm cơm ngày Tết ở Huế.
……………………………………………………………………………….
Câu 4: Món nào là món ăn đặc biệt của người Huế trong những ngày Tết?
…..……………………………………………………………………..……
Toán
Các số đến 40
1/ Học sinh quan sát tranh và đếm lần lượt từng cái bánh:

* 21 đọc là hai mươi mốt 21 không đọc là hai mươi một.
* 24 có thể đọc là hai mươi bốn 24 cũng có thể đọc là hai mươi tư.
* 25 đọc là hai mươi lăm 25 không đọc là hai mươi năm.
Học sinh viết vào chỗ chấm:
Viết số
|
Đọc số
|
|
Viết số
|
Đọc số
|
1
|
một
|
|
4
|
. . . . . . . . . . . . . . . . . .
|
11
|
. . . . . . . . . . . . . . . . . .
|
|
. . . .
|
mười bốn
|
. . . .
|
hai mươi mốt
|
|
…………….
|
hai mươi bốn
|
31
|
. . . . . . . . . . . . . . . . . .
|
|
hai mươi tư
|
5
|
. . . . . . . . . . . . . . . . . .
|
|
34
|
. . . . . . . . . . . . . . . . . .
|
. . . .
|
mười lăm
|
|
. . . . . . . . . . . . . . . . . .
|
25
|
. . . . . . . . . . . . . . . . . .
|
|
. . . .
|
hai mươi hai
|
. . . .
|
ba mươi lăm
|
|
. . . .
|
bốn mươi
|
……………………………..
Tiếng Việt
Thực hành
Học sinh làm trang 24, 25, 26 Vở Bài tập Tiếng Việt lớp 1 tập 2.